Danh sách Biển số tứ quý
| Biển số | Giá | Tỉnh /TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 62B-033.33 | 110,000,000 | Long An | Xe khách | 10/12/2024 01:30 |
| 73A-344.44 | 65,000,000 | Quảng Bình | Xe con | 10/12/2024 01:30 |
| 65C-222.28 | 85,000,000 | Cần Thơ | Xe tải | 10/12/2024 01:30 |
| 51N-099.99 | 1,115,000,000 | Hồ Chí Minh | Xe con | 10/12/2024 01:30 |
| 29K-144.44 | 80,000,000 | Hà Nội | Xe tải | 10/12/2024 02:15 |
| 43B-066.66 | 215,000,000 | Đà Nẵng | Xe khách | 10/12/2024 03:00 |
| 65C-222.27 | 40,000,000 | Cần Thơ | Xe tải | 10/12/2024 03:45 |
| 61B-044.44 | 40,000,000 | Bình Dương | Xe khách | 10/12/2024 03:45 |
| 64A-211.11 | 40,000,000 | Vĩnh Long | Xe con | 10/12/2024 03:45 |
| 51M-144.44 | 40,000,000 | Hồ Chí Minh | Xe tải | 10/12/2024 03:45 |
| 65C-222.25 | 85,000,000 | Cần Thơ | Xe tải | 10/12/2024 03:45 |
| 67B-033.33 | 115,000,000 | An Giang | Xe khách | 10/12/2024 03:45 |
| 51L-366.66 | 765,000,000 | Xe con | 10/12/2024 03:45 |