Danh sách Biển số thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh /TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49C-391.79 | 40,000,000 | Lâm Đồng | Xe tải | 31/10/2024 03:45 |
| 17A-512.39 | 40,000,000 | Thái Bình | Xe con | 31/10/2024 03:45 |
| 61K-593.39 | 40,000,000 | Bình Dương | Xe con | 31/10/2024 03:45 |
| 79A-586.79 | 40,000,000 | Khánh Hòa | Xe con | 31/10/2024 03:45 |
| 88A-795.79 | 40,000,000 | Vĩnh Phúc | Xe con | 31/10/2024 03:45 |
| 47A-826.79 | 40,000,000 | Đắk Lắk | Xe con | 31/10/2024 03:45 |
| 77A-356.79 | 40,000,000 | Bình Định | Xe con | 31/10/2024 03:45 |
| 66A-259.79 | 40,000,000 | Đồng Tháp | Xe con | 31/10/2024 03:45 |
| 20A-833.39 | 40,000,000 | Thái Nguyên | Xe con | 31/10/2024 03:45 |
| 68A-377.79 | 40,000,000 | Kiên Giang | Xe con | 31/10/2024 03:45 |
| 36K-278.79 | 45,000,000 | Thanh Hóa | Xe con | 31/10/2024 03:45 |
| 88A-828.79 | 40,000,000 | Vĩnh Phúc | Xe con | 31/10/2024 03:45 |
| 30M-121.79 | 40,000,000 | Hà Nội | Xe con | 31/10/2024 03:45 |
| 35C-179.79 | 85,000,000 | Ninh Bình | Xe tải | 31/10/2024 21:30 |
| 99C-339.79 | 65,000,000 | Bắc Ninh | Xe tải | 31/10/2024 22:15 |
| 98A-888.79 | 95,000,000 | Bắc Giang | Xe con | 31/10/2024 22:15 |
| 61K-555.79 | 175,000,000 | Bình Dương | Xe con | 31/10/2024 23:00 |
| 98A-899.79 | 70,000,000 | Bắc Giang | Xe con | 31/10/2024 23:00 |
| 30M-398.79 | 60,000,000 | Hà Nội | Xe con | 31/10/2024 23:00 |
| 14A-995.79 | 95,000,000 | Quảng Ninh | Xe con | 31/10/2024 23:00 |